
BLACK SILK SURGICAL SUTURES
Thuộc nhóm chỉ không tiêu
Description
BLACK SILK |
|
Thành phần |
Chỉ không tiêu thiên nhiên đa sợi từ các sợi kén của sâu tơ tầm họ Bombyx mori |
Lớp áo bao |
Phủ silicon/ sáp |
Cấu trúc |
Đa sợi |
Màu sắc |
Màu đen |
Kích cỡ USP |
1, 0, 2/0, 3/0, 4/0, 5/0, 6/0 |
Tính tan |
Không tan |
Tiệt khuẩn |
EO/CO2 tỉ lệ
20:80 |
Kim |
Thép không gỉ, phủ
silicon |
Chỉ định:
- Phẫu thuật mô mềm tổng quát hoặc làm chỉ buộc
- Dùng để khâu da
- Phẫu thuật sản – phụ khoa
- Phẫu thuật tổng quát
- Phẫu thuật tiêu hóa
Danh mục sản phẩm:
Tên sản phẩm |
Mã sản phẩm |
Black Silk 4(1) 150cm |
S1WL150 |
Black Silk 4(1)75cm (10 sợi) |
S1WL75-10 |
Black Silk 4(1)75cm 1/2HR26 |
S1HR26L75 |
Black Silk 4(1)75cm 1/2HS36 |
S1HS36L75 |
Black Silk 3.5(0) 150cm |
S0WL150 |
Black Silk 3.5(0) 75cm (10 sợi) |
S0WL75-10 |
Black Silk 3.5(0)75cm 1/2HR26 |
S0HR26L75 |
Black Silk 3.5(0) 75cm 3/8 DS26 |
S0DS26L75 |
Black Silk 3(2/0)150cm |
S20WL150 |
Black Silk 3(2/0)75cm (GÓI/10 SỢI) |
S20WL75-10 |
Black Silk 3(2/0)75cm (GÓI/12 SỢI) |
S20WL75-12 |
Black Silk 3(2/0)75cm 1/2HR26 |
S20HR26L75 |
Black Silk (2/0)75cm 3/8DS24 |
S20DS24L75 |
Black Silk 3(2/0)75cm 3/8DS26 |
S20DS26L75 |
Black Silk 2(3/0) 150cm |
S30WL150 |
Black Silk 2(3/0) 75cm (GÓI/10 SỢI) |
S30WL75-10 |
Black Silk 2(3/0) 75cm (GÓI/12 SỢI) |
S30WL75-12 |
Black Silk 2(3/0)75cm 1/2HR26 |
S30HR26L75 |
Black Silk 2(3/0)75cm 1/2HS26 |
S30HS26L75 |
Black Silk (3/0)75cm 3/8DS18 |
S30DS18L75 |
Black Silk (3/0)75cm 3/8DS26 |
S30DS26L75 |
Black Silk 1.5(4/0)75cm - 12 sợi |
S40WL75-12 |
Black Silk 1.5(4/0)75cm 1/2HR26 |
S40HR26L75 |
Black Silk 1.5(4/0)75cm 3/8 DS18 |
S40DS18L75 |
Black Silk 1.5(4/0)75cm 3/8 DS19 |
S40DS19L75 |
Black Silk 1(5/0)75cm 3/8DS16 |
S50DS16L75 |
Black Silk (6/0)45cm 1/2HR13 |
S60HR13L45 |
Sản xuất tại
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VÀ SINH HỌC Y TẾ
Lô III - 18 đường số 13, KCN Tân Bình, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú, TP. Hồ Chí Minh